Việt
có cấu trúc
theo mẫu
theo mô hình
Anh
patterned
structured
Đức
strukturiert
Die Mitarbeiter kleinerer Autohäuser bzw. Werkstätten können sich genauso als Team verstehen, wie die Arbeitsgruppen in einem größeren Autohaus, welches teamorientiert strukturiert ist.
Các nhân viên của doanh nghiệp ô tô nhỏ hay cơ xưởng nhỏ có thể chỉ được xem là một nhóm của một doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô lớn hơn, nơi mà cơ cấu hướng theo cách làm việc theo nhóm.
strukturiert /adj/M_TÍNH/
[EN] patterned
[VI] có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình