TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strukturiert

có cấu trúc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

strukturiert

patterned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

structured

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

strukturiert

strukturiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Mitarbeiter kleinerer Autohäuser bzw. Werkstätten können sich genauso als Team verstehen, wie die Arbeitsgruppen in einem größeren Autohaus, welches teamorientiert strukturiert ist.

Các nhân viên của doanh nghiệp ô tô nhỏ hay cơ xưởng nhỏ có thể chỉ được xem là một nhóm của một doanh nghiệp thương mại và dịch vụ ô tô lớn hơn, nơi mà cơ cấu hướng theo cách làm việc theo nhóm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strukturiert

structured

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strukturiert /adj/M_TÍNH/

[EN] patterned

[VI] có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình