TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cấu trúc

có cấu trúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

theo mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có cấu trúc

structured

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 patterned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structured

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

patterned

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có cấu trúc

strukturiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geartet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kammprofilierte Dichtung mit Auflage (auch in balliger Ausführung)

Gioăng có cấu trúc răng lược với lớp đệm (cũng có dạng cấu trúc vòm cung)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie ist ein Keramikträgerkatalysator aufgebaut?

Bộ xúc tác có giá mang bằng gốm có cấu trúc như thế nào?

Sie ist ähnlich aufgebaut, wie bei Pkw-Felgen.

Ký hiệu này cũng có cấu trúc tương tự như ở ô tô cá nhân.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der MonomerbausteinVinylchlorid des PVC (Bild 2) ist unsymmetrisch aufgebaut.

Mođun đơn thể vinylchlorid của PVC(Hình 2) có cấu trúc không đối xứng.

Somit wird es ermöglicht, auch grob strukturierte Oberflächen zu bedrucken.

Và như thế cũng có thể in trên bề mặt có cấu trúc thô sần.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geartet /(Adj.)/

được tạo ra; có tính chất; có cấu trúc (beschaffen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strukturiert /adj/M_TÍNH/

[EN] patterned

[VI] có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 patterned, structured /toán & tin/

có cấu trúc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

structured

có cấu trúc