TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được tạo ra

được tạo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được sinh ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được tạo ra

geartet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Zusammenhalt wird geschaffen aus dem:

Sự gắn kết được tạo ra từ:

Sie wird durch Federkraft erzeugt.

Được tạo ra do lực lò xo.

Zur Entriegelung des Fahrzeugs wird im pneumatischen Arbeitskreis Überdruck, zur Verriegelung Unterdruck erzeugt.

Để mở khóa xe, áp suất cao được tạo ra; để khóa lại, áp suất chân không được tạo ra.

Durch die Passfeder entsteht eine Mitnehmerverbindung.

Kết nối truyền được tạo ra do then.

Hochfrequente Wechselspannung wird erzeugt:

Điện áp xoay chiều cao tần được tạo ra:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hier bietet sich [dir] eine Gelegen heit

đấy sẽ là một cơ hội chó chị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gut geartetes Kind

trẻ có tư chất tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bieten /[’biitan] (st. V.; hat)/

mở ra; hiện ra; được tạo ra (sich eröffnen, sich ergeben);

đấy sẽ là một cơ hội chó chị. : hier bietet sich [dir] eine Gelegen heit

geartet /(Adj.)/

được tạo ra; có tính chất; có cấu trúc (beschaffen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geartet /a/

được tạo ra, được sinh ra; so ist er - bản chắt anh ta là như vậy đắy; ein gut geartetes Kind trẻ có tư chất tót.