TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tính chất .

có tính chất .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có tính chất

được tạo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có tính chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có tính chất .

verschwägert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có tính chất

geartet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stähle mit besonderen physikalischen Eigenschaften

Thép có tính chất vật lý đặc biệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bezeichnung organisch ist historisch bedingt.

Từ hữu cơ có tính chất lịch sử.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

gute thermodynamische Eigenschaften

Có tính chất nhiệt động học tốt

v Verbindungen, bei denen ein guter elektrischer Kontakt gefordert wird.

Kết nối phải có tính chất tiếp xúc điện tốt.

In diesem Bereich verhält sich der Werkstoff elastisch.

Trong phạm vi này vật liệu có tính chất đàn hồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geartet /(Adj.)/

được tạo ra; có tính chất; có cấu trúc (beschaffen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschwägert /a/

có tính chất [bản tính].