Việt
được tạo ra
được sinh ra
có tính chất
có cấu trúc
bẩm sinh
tư chất
Đức
geartet
ein gut geartetes Kind
trẻ có tư chất tót.
geartet /(Adj.)/
được tạo ra; có tính chất; có cấu trúc (beschaffen);
bẩm sinh; tư chất (veranlagt);
geartet /a/
được tạo ra, được sinh ra; so ist er - bản chắt anh ta là như vậy đắy; ein gut geartetes Kind trẻ có tư chất tót.