TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được sinh ra

được sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gốc là

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được tạo ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

được sinh ra

gebar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebürtig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geartet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Druck wird während des Dosierens auf die Schnecke gebracht.

Áp suất này được sinh ra trên trục vít trong khi định lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es entstehen folgende Schadstoffzusammensetzungen:

Những thành phần chất độc hại sau đây được sinh ra:

Wärmealterung durch die Wärmebelastung beim Bremsen

Lão hóa nhiệt do nhiệt được sinh ra trong quá trình phanh

Kohlenmonoxid entsteht bei unvollkommener Verbrennung des Kraftstoffes infolge von Luftmangel.

CO được sinh ra từ sự cháy không hoàn toàn vì thiếu không khí.

Wegen des gleichzeitig hohen Sauerstoff- und Stickstoffanteils werden jedoch mehr Stickoxide erzeugt.

Tuy nhiên vì thành phần oxy và nitơ đều cao, nitơ oxide được sinh ra nhiều hơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein gut geartetes Kind

trẻ có tư chất tót.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebürtig /a/

được sinh ra, gốc là; aus Berlin - ngưôi gốc Béc lin; er ist uon hier - anh ấy là quê quán ỏ đây.

geartet /a/

được tạo ra, được sinh ra; so ist er - bản chắt anh ta là như vậy đắy; ein gut geartetes Kind trẻ có tư chất tót.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebar /(Adj.)/

được sinh ra;