TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebar

impf cúa gebären.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên khai sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời con gái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

gebar

gebar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und die Königin gebar ein Mädchen, das war so schön, dass der König vor Freude sich nicht zu lassen wusste und ein grosses Fest anstellte.

Hoàng hậu sinh con gái đẹp tuyệt trần. Vua thích lắm, mở hội lớn ăn mừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gebar /(Adj.)/

được sinh ra;

gebar /(Adj.)/

(Zeichen:*) tên khai sinh; (tên) thời con gái;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gebar

impf cúa gebären.