Việt
i sự in mặt trước củã tờ giấy
mặt trước
trang bìa
bân in
tò in.
Đức
Schondruck
Schöndruck
Schöndruck /m-(e)s, -e (in)/
bân in, tò in.
Schondruck /der (PI. -e) (Druckw.)/
i sự in mặt trước củã tờ giấy;
mặt trước; trang bìa;