TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

front

mặt trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trưóc hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng quân phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng quân đứng đầu của đội hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trước hàng quân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong nhóm dẫn đâu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong tốp đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu hồi phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

front

front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

principal front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

face

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

front

Front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

front

front

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

front principal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an der Front

ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Front /[front], die; -, -en/

mặt tiền; mặt trước (của một tòa nhà);

Front /[front], die; -, -en/

(Milit ) hàng quân phía trước; hàng quân đứng đầu của đội hình; mặt trước hàng quân;

in :

Front /(Sport)/

trong nhóm dẫn đâu; trong tốp đầu;

Front /gie.bel, der/

đầu hồi phía trước (Vor dergiebel);

Selten,front /die/

mặt hông;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Front /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. mặt trận, tiền tuyén, trận tuyến, chién tuyến; an der Front ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; Front machen đương đầu vói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Front /f/M_TÍNH, VẼ_KT/

[EN] front

[VI] mặt đầu, mặt trước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Front

face

Front

front

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Front /SCIENCE/

[DE] Front

[EN] front

[FR] front

Front /SCIENCE/

[DE] Front

[EN] principal front

[FR] front principal

Front /SCIENCE/

[DE] Front

[EN] front

[FR] front