TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trận tuyến

trận tuyến

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trưóc hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trận tuyến

 fighting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trận tuyến

Frontlinie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Front

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an der Front

ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Front /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. mặt trận, tiền tuyén, trận tuyến, chién tuyến; an der Front ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; Front machen đương đầu vói.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fighting line /xây dựng/

trận tuyến

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trận tuyến

Frontlinie f.