TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính diện

chính diện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trực diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyến

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biên

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mặt trước nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian giữa của giáo đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỗ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tntóc tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp bên ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt mũi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền tuyén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hàng ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt trưóc hàng quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương diện quân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phía trước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dải tiếp giáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tuyến đối đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đầu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chính diện

 front

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

front side

 
Từ điển toán học Anh-Việt

frontal

 
Từ điển toán học Anh-Việt

front

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chính diện

frontal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zentralzimmer

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Face

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Titelbild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorder

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Front

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verschmutzung der Stirnfläche

Mặt chính diện bị bẩn

v Zerkratzte Stirnfläche des Lichtwellenleiters

Mặt chính diện của dây cáp quang bị xước

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

an der Front

ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; ~

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

front

chính diện, mặt trước, phía trước, mặt tiền, dải tiếp giáp, tuyến đối đầu, mặt đầu

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frontal /a/

1. chính diện, trực diện, vỗ mặt; 2. mặt tntóc tiền sảnh; frontal ZUS ammen- stoßen công kích thẳng thừng.

Fassade /f =,-n/

1. (xây dựng) mặt tiền, mặt trưđc, mặt chính, chính diện, tiền cảnh; 2.[sự] lịch thiệp bên ngoài; 3. (tục) mặt, bộ mặt, mặt mày, mặt mũi.

Front /ỉ =, -en/

ỉ =, 1. mặt trận, tiền tuyén, trận tuyến, chién tuyến; an der Front ngoài mặt trận; 2. chính diện, mặt trước, hàng ngang, mặt trưóc hàng quân; 3. phương diện quân, mặt trận; 4. mặt tiền, tiền sảnh; Front machen đương đầu vói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Face /[fa:s], die; -, -n [...sn] (veraltet)/

mặt trước; chính diện (Gesicht, Vorderseite);

Titelbild /das/

mặt trước nhà; chính diện (Frontispiz);

Mittelsch /iff, das (Archit.)/

chính diện; gian giữa của giáo đường;

frontal /[fron'ta:l] (Adj.)/

từ phía trước; chính diện; trực diện;

Vorder /an.sicht, die/

mặt trưởc; mặt tiền; mặt chính; chính diện;

Từ điển toán học Anh-Việt

front side

chính diện

frontal

chính diện; (thuộc) tuyến, biên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 front

chính diện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính diện

Zentralzimmer n