TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vorder

ỏ phía trưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đằng trưđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưóc tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền phương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đằng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trước tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu tải nặng phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vorder

vorder

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die vorderen Räder des Wagens

những bánh trước của chiếc xe

im Wettkampf einen der vorderen Plätze belegen

đạt được một trong những thứ hạng cao của cuộc thi đấu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorder /[’fordar...] (Adj.)/

trước; ở phía trước; đằng trước; trước tiên;

die vorderen Räder des Wagens : những bánh trước của chiếc xe im Wettkampf einen der vorderen Plätze belegen : đạt được một trong những thứ hạng cao của cuộc thi đấu.

Vorder /an.sicht, die/

mặt trưởc; mặt tiền; mặt chính; chính diện;

vorder /las.tig (Adj.)/

(máy bay, tàu v v ) chịu tải nặng phía trước;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorder /a/

1. ỏ phía trưóc, đằng trưđc, trưóc tiên; 2. tiền phương.