vorder /[’fordar...] (Adj.)/
trước;
ở phía trước;
đằng trước;
trước tiên;
die vorderen Räder des Wagens : những bánh trước của chiếc xe im Wettkampf einen der vorderen Plätze belegen : đạt được một trong những thứ hạng cao của cuộc thi đấu.
Vorder /an.sicht, die/
mặt trưởc;
mặt tiền;
mặt chính;
chính diện;
vorder /las.tig (Adj.)/
(máy bay, tàu v v ) chịu tải nặng phía trước;