Việt
chính diện
trực diện
vỗ mặt
mặt tntóc tiền sảnh
từ phía trước
thẳng phía trước
Đức
frontal
frontal /[fron'ta:l] (Adj.)/
từ phía trước; chính diện; trực diện;
vỗ mặt; thẳng phía trước;
frontal /a/
1. chính diện, trực diện, vỗ mặt; 2. mặt tntóc tiền sảnh; frontal ZUS ammen- stoßen công kích thẳng thừng.