Việt
trực diện
chính diện
ăng - phát
ngược lại
đối diện.
vỗ mặt
mặt tntóc tiền sảnh
nhìn thẳng
từ phía trước
đấm
trực diện .
Anh
head-on
Đức
frontal
unmittelbar
direkt .
en face
en
kontem
Die Fügeflächen werden nun rasch vom Heizelement genommen und anschließend durch Gegeneinanderdrücken gefügt.
Bấy giờ các bề mặt để hàn được tách ra khỏi bộ nung và ngay sau đó được hàn với nhau bằng lực nén trực diện.
en /face [a'fas] (Fachspr.)/
trực diện; nhìn thẳng;
frontal /[fron'ta:l] (Adj.)/
từ phía trước; chính diện; trực diện;
kontem /vt/
đấm, trực diện (bốc xơ).
trực diện, ăng - phát, ngược lại, đối diện.
frontal /a/
1. chính diện, trực diện, vỗ mặt; 2. mặt tntóc tiền sảnh; frontal ZUS ammen- stoßen công kích thẳng thừng.
head-on /điện lạnh/
unmittelbar (adv), direkt (a). trực giác Intuition f, Einfühlungsvermögen n.