TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trực diện

trực diện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăng - phát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đối diện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỗ mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt tntóc tiền sảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhìn thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ phía trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trực diện .

đấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực diện .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trực diện

 head-on

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trực diện

frontal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unmittelbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

direkt .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

en face

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

en

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
trực diện .

kontem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Fügeflächen werden nun rasch vom Heizelement genommen und anschließend durch Gegeneinanderdrücken gefügt.

Bấy giờ các bề mặt để hàn được tách ra khỏi bộ nung và ngay sau đó được hàn với nhau bằng lực nén trực diện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

en /face [a'fas] (Fachspr.)/

trực diện; nhìn thẳng;

frontal /[fron'ta:l] (Adj.)/

từ phía trước; chính diện; trực diện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontem /vt/

đấm, trực diện (bốc xơ).

en face

trực diện, ăng - phát, ngược lại, đối diện.

frontal /a/

1. chính diện, trực diện, vỗ mặt; 2. mặt tntóc tiền sảnh; frontal ZUS ammen- stoßen công kích thẳng thừng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 head-on /điện lạnh/

trực diện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trực diện

unmittelbar (adv), direkt (a). trực giác Intuition f, Einfühlungsvermögen n.