TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

direkt

trực tiếp

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường bay thẳng đến Paris

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay lập tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay sau đó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sát bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không qua trung gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không úp mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được nói thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách ngay thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hệ thống đo hành trình trực tiếp

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

direkt

direct

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

immediate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

straight

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

directly

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

position measuring systems

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

direkt

direkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

geradlinig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Strahlung

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

global

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

diffus

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

direkt

directement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

direct

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Direkt hinter einem Berg, direkt hinter einem Fluß liegt ein anderes Leben.

Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Direkt messende Systeme

Hệ thống đo trực tiếp

Rücklauffreie direkt angesteuerte Piezoinjektoren

Kim phun áp điện kích hoạt trực tiếp không có đường dầu hồi

v Direkt messende Systeme

Hệ thống đo trực tiếp

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

außenbeheizte Angießdüse (direkt)

Vòi phun cuống gia nhiệt bên ngoài (trực tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Fußballspiel direkt übertragen

truyền hình trực tiếp một trận bóng đá.

direkt am Bahnhof

cạnh nhà ga.

schicken Sie die Post bitte direkt an mich

đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi.

eine direkte Einflussnahme

sự gây ãnh hưởng trực tiếp.

das war eine sehr direkte Frage

đó là một câu hỏi quá thẳng thừng.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Strahlung,global,direkt,diffus

[EN] Radiation, global, direct, diffuse

[VI] Bức xạ, toàn cầu, trực tiếp, khuếch tán

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

direkt,geradlinig

direct

direkt, geradlinig

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegmesssystem,direkt

[EN] position measuring systems, direct

[VI] Hệ thống đo hành trình trực tiếp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

đường bay thẳng đến Paris;

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

ngay lập tức; ngay sau đó (unverzüglich, sofort);

ein Fußballspiel direkt übertragen : truyền hình trực tiếp một trận bóng đá.

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

(dùng kèm với giới từ) ngay bên cạnh; sát bên cạnh; gần bên;

direkt am Bahnhof : cạnh nhà ga.

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

thẳng; trực tiếp; không qua trung gian (unmittelbar);

schicken Sie die Post bitte direkt an mich : đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi.

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

đích thân; tự bản thân (persönlich, nicht vermittelt);

eine direkte Einflussnahme : sự gây ãnh hưởng trực tiếp.

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

(ugs ) ngay thẳng; thẳng thắn; thẳng thừng; rõ ràng; không úp mở (unmissverständlich, unverblümt);

das war eine sehr direkte Frage : đó là một câu hỏi quá thẳng thừng.

direkt /(Adv.)/

(ugs ) trực tiếp; được nói thẳng; một cách ngay thật (geradezu, ausgesprochen, regelrecht);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

direkt /adj/KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, CNSX, FOTO, V_THÔNG, V_TẢI, ÔNMT/

[EN] direct

[VI] trực tiếp

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

direkt

[DE] direkt

[EN] direct (adj.), directly (adv.)

[FR] directement

[VI] trực tiếp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

direkt

immediate

direkt

straight