TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đích thân

đích thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thân hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đích thân

höchstpersönlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in persona

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

personaliter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

direkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inpersona

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ist sichergestellt, dass das Fahrzeug nach einer Reparatur oder Wartung dem Kunden persönlich übergeben und die Rechnung erklärt wird?

Có những biện pháp phù hợp để bảo đảm đích thân khách hàng nhận được xe cùng với các giải thích về hóa đơn sau khi thực hiện bảo trì và sửa chữa không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine direkte Einflussnahme

sự gây ãnh hưởng trực tiếp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchstpersönlich /(Adj.)/

đích thân; thân hành;

personaliter /(Adv) (bildungsspr. veraltet)/

đích thân; tự thân (persönlich, selbst);

direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/

đích thân; tự bản thân (persönlich, nicht vermittelt);

sự gây ãnh hưởng trực tiếp. : eine direkte Einflussnahme

höchst /ei.gen (Adj.) (veraltend, noch scherzh.)/

tự mình; thân hành; đích thân;

inpersona /[lat.] (bildungsspr.)/

tự mình; đích thân; tự thân; thân hành;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

höchstpersönlich /a/

đích thân, thân hành.

in persona

tự mình, chính mình, đích thân, tự thân, thân hành.