TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thân hành

thân hành

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đích thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thân hành

corm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thân hành

sich in eigener Person begeben zu.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

corm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

höchstpersönlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwiebel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

selbst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

inpersona

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wirt selbst hat uns bedient

đích thân chủ quán phục vụ chúng tôi

du hast es selbst gesagt

chính anh đã nói như thể

er wollte selbst kommen

ông ấy muốn tự mình đến đấy

selbst gebasteltes Spielzeug

đồ chơi tự lắp ráp

sie trägt gern selbst gestrickte Pullover

cô ta thích mặc áo len tự đan.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

höchstpersönlich /(Adj.)/

đích thân; thân hành;

Zwiebel /[’tsvKbol], die; -, -n/

cây hành; thân hành;

höchst /ei.gen (Adj.) (veraltend, noch scherzh.)/

tự mình; thân hành; đích thân;

selbst /[zelpst] (indekl. Demonstrativpron.)/

tự; tự mình; thân hành; chính (người đó);

đích thân chủ quán phục vụ chúng tôi : der Wirt selbst hat uns bedient chính anh đã nói như thể : du hast es selbst gesagt ông ấy muốn tự mình đến đấy : er wollte selbst kommen đồ chơi tự lắp ráp : selbst gebasteltes Spielzeug cô ta thích mặc áo len tự đan. : sie trägt gern selbst gestrickte Pullover

inpersona /[lat.] (bildungsspr.)/

tự mình; đích thân; tự thân; thân hành;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

thân hành,hành

[DE] corm

[EN] corm

[VI] thân hành, hành

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thân hành

sich in eigener Person begeben zu.