Việt
đích thân
tự thân
tự mình
thân hành
chính mình
thân hành.
Đức
personaliter
inpersona
in persona
tự mình, chính mình, đích thân, tự thân, thân hành.
personaliter /(Adv) (bildungsspr. veraltet)/
đích thân; tự thân (persönlich, selbst);
inpersona /[lat.] (bildungsspr.)/
tự mình; đích thân; tự thân; thân hành;