unmittelbar /(Adj.)/
trực tiếp;
không qua trung gian (direkt);
một quốc hội được (dân) bầu trực tiếp. : ein unmittelbar vom Volk gewähltes Parlament
direkt /[di'rekt] (Adj.; -er, -este) 1. thẳng, ngay, trực tiếp (ohne Umweg); eine direkte Verbindung nach Paris/
thẳng;
trực tiếp;
không qua trung gian (unmittelbar);
đề nghị gửi thư tín trực tiếp đến cho tôi. : schicken Sie die Post bitte direkt an mich