Việt
thẳng
thẳng hàng
có thân thẳng
thẳng đưòng
đích thực.
thẳng đường
Anh
rectilineal
straight-bodied
rectilinear
straight-lined
in a straight line
Đức
geradlinig
direkt
rechter
rechtwinklig
unmittelbar
gerade
Pháp
rectiligne
direct
droit
en alignement
en ligne droite
Führungen übernehmen die Aufgabe, Kräfte von beweglichen Maschinenteilen auf das Maschinengestell zu übertragen und diese dabei geradlinig zu führen.
Bộ phận dẫn hướng đảm nhận nhiệm vụ truyền lực từ các chi tiết máy chuyển động đếnkhung máy và qua đó dẫn các chi tiết này đúng hướng.
Sie breiten sich geradlinig aus und müssten demnach den Bereich unserer Erde verlassen.
Sóng này truyền đi theo đường thẳng và lẽ ra sẽ phải xuyên qua bầu khí quyển.
Im Ultrakurzwellen (UKW)- und Fernseh-Bereich breiten sich die Wellen fast geradlinig aus.
Trong dải sóng cực ngắn (VHF, FM) và truyền hình (TV), sóng truyền đi gần như theo đường thẳng.
die Strecke verläuft geradlinig
đoạn đường này thẳng.
gerade,geradlinig /TECH/
[DE] gerade; geradlinig
[EN] in a straight line
[FR] en alignement; en ligne droite
geradlinig /[-li:mẹ] (Adj.)/
thẳng; thẳng hàng; thẳng đường;
die Strecke verläuft geradlinig : đoạn đường này thẳng.
direkt,geradlinig
direkt, geradlinig
geradlinig,rechter,rechtwinklig,unmittelbar
geradlinig, rechter, rechtwinklig, unmittelbar
geradlinig /a/
1. thẳng, thẳng hàng, thẳng đưòng; 2. đích thực.
geradlinig /adj/CƠ/
[EN] rectilineal
[VI] thẳng
[DE] geradlinig
[EN] straight-bodied
[VI] có thân thẳng
[FR] rectiligne