TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rectiligne

thẳng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

rectiligne

rectilineal

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

rectiligne

geradlinig

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

rectiligne

rectiligne

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mouvement rectiligne

Chuyển dộng thắng.

Figure rectiligne

Hình dưọc giói hạn bằng những dường thắng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

rectiligne

rectiligne

geradlinig

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rectiligne

rectiligne [Rektilin] adj. 1. Thẳng. Mouvement rectiligne: Chuyển dộng thắng. 2. HÌNH Gồm nhũng đuòng thắng, đưọc giói hạn bói nhũng đưòng thắng. Figure rectiligne: Hình dưọc giói hạn bằng những dường thắng.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

rectilineal

[DE] geradlinig

[VI] thẳng

[FR] rectiligne