TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẳng đường

thẳng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
theo đường thẳng

chạy thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đường thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thẳng đường

linear

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stracks

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradlinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
theo đường thẳng

geradläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Er aber war froh, daß er das Wasser des Lebens erlangt hatte, ging heimwärts und kam wieder an dem Zwerg vorbei.

Lấy được nước trường sinh, chàng rất mừng, cứ thẳng đường ra về. Chàng lại qua chỗ người lùn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Strecke verläuft geradlinig

đoạn đường này thẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

linear /[line'a:r] (Adj.)/

(bildungsspr ) thẳng đường;

stracks /[Jtraks] (Adv.)/

thẳng đường (gera dewegs);

geradlinig /[-li:mẹ] (Adj.)/

thẳng; thẳng hàng; thẳng đường;

đoạn đường này thẳng. : die Strecke verläuft geradlinig

geradläufig /(Adj.) (selten)/

chạy thẳng; theo đường thẳng; thẳng đường;