linear /[line'a:r] (Adj.)/
(bildungsspr ) thẳng đường;
stracks /[Jtraks] (Adv.)/
thẳng đường (gera dewegs);
geradlinig /[-li:mẹ] (Adj.)/
thẳng;
thẳng hàng;
thẳng đường;
đoạn đường này thẳng. : die Strecke verläuft geradlinig
geradläufig /(Adj.) (selten)/
chạy thẳng;
theo đường thẳng;
thẳng đường;