TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy thẳng

chạy thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy nước kiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đường thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đưòng thẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng đưông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chạy thẳng

geradläufig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schnuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Without finishing her packing, she rushes out of her house, this point of her life, rushes straight to the future.

Không đợi sắp xếp xong va li, cô chạy vội khỏi nhà, bỏ đi từ cái mốc này của đời mình, chạy thẳng vào tương lai.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er muss federn, dämpfen, füreinen perfekten Geradeauslauf sorgen, gute Rundlaufeigenschaften und eine hohe Lebensdauer besitzen.

Nó phải bảo đảm được tính đàn hồi, giảm xóc, tính năng chạy thẳng hoànhảo, có độ đồng tâm tốt và tuổi thọ cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Geradeausfahrt.

Khi chạy thẳng.

Bei Radialreifen verlaufen die Karkassfäden im rechten Winkel (90°) zur Fahrtrichtung (Radialkarkasse).

Ở lốp bố tròn các sợi dây bố chạy thẳng góc (90°) với hướng chuyển động của xe (bố tròn).

Wird das Lenkrad in Geradeausstellung gedreht, wirken auf den Kolben der Zahnstange keine unterschiedlichen Kräfte mehr.

Khi vành tay lái quay trở về vị trí chạy thẳng, ở piston của thanh răng không còn chịu những lực khác nhau nữa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradläufig /a/

chạy thẳng; 2. theo đưòng thẳng, thẳng đưông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/

(ist) (Jägerspr ) chạy nước kiệu; chạy thẳng;

geradläufig /(Adj.) (selten)/

chạy thẳng; theo đường thẳng; thẳng đường;