schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(hat) buộc dây;
thắt dây;
cột dây;
buộc chặt;
thắt chặt;
jmdm. die Schuhe schnüren : buộc dây giày cho ai.
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(hat) bó lại;
cột thành bó (cành cây, lúa V V );
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(hat) cột vào;
buộc (vật gì) vào;
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(hat) siết chặt vào da thịt;
làm đau;
der Verband schnürt [mich] : miếng băng siết chặt làm tôi đau.
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
siết vào;
ấn mạnh vào (vật gì);
die Lederriemen schnürten sich tief in das Fleisch : sợi dây dai da siết vào thịt.
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(hat) siết chặt (nịt ngực và bụng);
sich (Dativ) die Taille schnüren : nịt chặt bụng.
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(ist) (Jägerspr ) chạy nước kiệu;
chạy thẳng;