traben /(sw. V.)/
(hat/ist) chạy nước kiệu;
schnuren /[’Jny.ran] (sw. V.)/
(ist) (Jägerspr ) chạy nước kiệu;
chạy thẳng;
abtraben /(sw. V.; ist)/
(ngựa, kỵ sĩ v v ) chạy nước kiệu;
phóng đi với nước kiệu (ugs ) chạy vụt đi;
vọt đi;
phóng nhanh đi;
nó vội chạy đi. : er trabte eilig ab