Việt
chạy nước kiệu
phóng đi với nước kiệu chạy vụt đi
vọt đi
phóng nhanh đi
Đức
abtraben
er trabte eilig ab
nó vội chạy đi.
abtraben /(sw. V.; ist)/
(ngựa, kỵ sĩ v v ) chạy nước kiệu; phóng đi với nước kiệu (ugs ) chạy vụt đi; vọt đi; phóng nhanh đi;
nó vội chạy đi. : er trabte eilig ab