TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng nhanh đi

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nước kiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng đi với nước kiệu chạy vụt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phóng nhanh đi

wegrennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtraben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er ist eben zum Bus abgewetzt

nó vừa phóng nhanh đến trạm xe buýt.

er trabte eilig ab

nó vội chạy đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegrennen /(unr. V.; ist)/

chạy nhanh; phóng nhanh đi (fortrennen);

abwetzen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy nhanh; phóng nhanh đi;

nó vừa phóng nhanh đến trạm xe buýt. : er ist eben zum Bus abgewetzt

hinwegfegen /(sw. V.)/

(ist) phóng nhanh đi; vọt đi khỏi;

abtraben /(sw. V.; ist)/

(ngựa, kỵ sĩ v v ) chạy nước kiệu; phóng đi với nước kiệu (ugs ) chạy vụt đi; vọt đi; phóng nhanh đi;

nó vội chạy đi. : er trabte eilig ab