Việt
quét sạch
phủi sạch
mang đi
phóng nhanh đi
vọt đi khỏi
Đức
hinwegfegen
hinwegfegen /(sw. V.)/
(ist) phóng nhanh đi; vọt đi khỏi;
(hat) (geh ) quét sạch; phủi sạch;
hinwegfegen /vi/
quét sạch, phủi sạch, mang đi; -