Việt
quét sạch
phủi sạch
mang đi
chùi sạch chất bẩn
phủi sạch .
Đức
hinwegfegen
abtreten
abkehren II
P335 Lose Partikel von der Haut abbürsten.
P335 Phủi sạch bụi dính trên da.
hast du dir die Füße an der Fußmatte abgetreten?
con dã chùi chân trên tấm đệm chưa?
hinwegfegen /(sw. V.)/
(hat) (geh ) quét sạch; phủi sạch;
abtreten /(st. V.)/
(hat) phủi sạch; chùi sạch chất bẩn (bám trên giày, dép V V );
con dã chùi chân trên tấm đệm chưa? : hast du dir die Füße an der Fußmatte abgetreten?
abkehren II /vt/
phủi sạch (thâm).
hinwegfegen /vi/
quét sạch, phủi sạch, mang đi; -