TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủi sạch

quét sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phủi sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chùi sạch chất bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phủi sạch .

phủi sạch .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phủi sạch

hinwegfegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abtreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phủi sạch .

abkehren II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

P335 Lose Partikel von der Haut abbürsten.

P335 Phủi sạch bụi dính trên da.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hast du dir die Füße an der Fußmatte abgetreten?

con dã chùi chân trên tấm đệm chưa?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinwegfegen /(sw. V.)/

(hat) (geh ) quét sạch; phủi sạch;

abtreten /(st. V.)/

(hat) phủi sạch; chùi sạch chất bẩn (bám trên giày, dép V V );

con dã chùi chân trên tấm đệm chưa? : hast du dir die Füße an der Fußmatte abgetreten?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abkehren II /vt/

phủi sạch (thâm).

hinwegfegen /vi/

quét sạch, phủi sạch, mang đi; -