Việt
phủi sạch
chùi sạch chất bẩn
Đức
abtreten
hast du dir die Füße an der Fußmatte abgetreten?
con dã chùi chân trên tấm đệm chưa?
abtreten /(st. V.)/
(hat) phủi sạch; chùi sạch chất bẩn (bám trên giày, dép V V );
con dã chùi chân trên tấm đệm chưa? : hast du dir die Füße an der Fußmatte abgetreten?