TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwetzen

làm mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẽo nhõn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà cho tróc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà bong ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sờn bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng nhanh đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abwetzen

abwetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Rost von der Sense abwetzen

mài cho tróc lớp rỉ sét trên lưỡi hái.

abgewetzte Hosen

cái quần bị sờn.

er ist eben zum Bus abgewetzt

nó vừa phóng nhanh đến trạm xe buýt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwetzen /(sw. V.)/

(hat) (selten) chà cho tróc; chà bong ra;

den Rost von der Sense abwetzen : mài cho tróc lớp rỉ sét trên lưỡi hái.

abwetzen /(sw. V.)/

(hat) làm mòn; làm sờn bóng (nệm ghế, quần áo V V );

abgewetzte Hosen : cái quần bị sờn.

abwetzen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) chạy nhanh; phóng nhanh đi;

er ist eben zum Bus abgewetzt : nó vừa phóng nhanh đến trạm xe buýt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwetzen /vt/

1. mài, gọt, vót, đẽo nhõn; 2. làm mòn, làm hỏng (quần áo); cọ rách (ống tay áo).