herunterreißen /(st. V.; hat)/
(landsch ) làm hỏng;
làm mòn;
zermürben /(sw. V.; hat)/
(selten) làm mòn;
làm sờn;
abwetzen /(sw. V.)/
(hat) làm mòn;
làm sờn bóng (nệm ghế, quần áo V V );
cái quần bị sờn. : abgewetzte Hosen
zurichten /(sw. V.; hat)/
làm hư hỏng;
phá hỏng;
làm mòn (stark beschädigen, abnutzen);
rampOieren /[rampo'ni:ran] (sw. V.; hat) (ugs.)/
làm hỏng;
làm mòn;
làm hư hại;
einatzen /(sw. V.; hat)/
ăn mòn;
làm mòn;
khắc bằng axit;
abbrauchen /(sw. V.; hat)/
làm mòn;
dùng nhiều đến mòn;
làm hỏng;
quần áo của hán mặc rất chóng hồng. : er braucht seine Kleidung rasch ab
durchscheuern /(sw. V.; hat)/
làm sờn;
làm mòn;
cọ xát;
chà xát hỏng;
làm sờn mòn quần. : die Hose durchscheuern
abnützen /(sw. V.; hat)/
làm mòn;
làm sờn;
làm rách;
dùng nhiều nên hỏng;
chạy mòn các lốp xe. : die Autoreifen abnutzen