Việt
làm mòn nhanh
làm trầy
sự mòn do trượt
mòn vì ma sát
mài mòn
làm mòn
Anh
scuff
abrade
detrited
chafe
erode
làm trầy (vì cọ sát)
scuff /cơ khí & công trình/
abrade, detrited, scuff
abrade, chafe, erode, scuff