erode /xây dựng/
gặm mòn
erode
ăn mòn
erode, leach
làm xói mòn
degradation, erode
sự xói mòn
wind carving, erode
bào mòn do gió
aggressive agent, erode, erosion
tác nhân xâm thực
abrade, chafe, erode, scuff
làm mòn
corrosion, erode, erosion, fret
sự gặm mòn
decompose, decomposition, erode, weather
phong hóa
abstract, erode, extract, infuse, leach
ngâm chiết
corrosive materials, eat, erode, erosional, erosive, etch
vật liệu ăn mòn