TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

corrosive materials

Vật liệu ăn mòn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

corrosive materials

Corrosive materials

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erosive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 etch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pháp

corrosive materials

Matières corrosives

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

corrosive materials

vật liệu ăn mòn

corrosive materials, eat, erode, erosional, erosive, etch

vật liệu ăn mòn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Corrosive materials

[EN] Corrosive materials

[VI] Vật liệu ăn mòn

[FR] Matières corrosives

[VI] Vật liệu gây nên ăn mòn cho các vật liệu khác, đặc biệt là kim loại do tác dụng hoá học.