Việt
Vật liệu ăn mòn
Anh
Corrosive materials
eat
erode
erosional
erosive
etch
corrosive materials
Pháp
Matières corrosives
corrosive materials, eat, erode, erosional, erosive, etch
vật liệu ăn mòn
corrosive materials /xây dựng/
[EN] Corrosive materials
[VI] Vật liệu ăn mòn
[FR] Matières corrosives
[VI] Vật liệu gây nên ăn mòn cho các vật liệu khác, đặc biệt là kim loại do tác dụng hoá học.