TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abstract

đoạn tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản tóm tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trừu tượng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng thành quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiết ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trích ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngâm chiết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abstract

 abstract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 infuse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstract /toán & tin/

đoạn tóm tắt

Trong lĩnh vực xử lý thông tin và khoa học thư viện, một đoạn tóm tắt, thường gồm một đoạn hoặc một ít đoạn tại đầu một tư liệu điều tra, như tờ báo khoa học chẳng hạn. Trong các hệ nhận dạng ký tự, abstract là một tính từ mô tả một kiểu ký tự (khác với chữ cái hoặc chữ số) không mang một ý nghĩa nội tại và phải được định nghĩa thì mới diễn dịch được. Trong lĩnh vực lập trình, abstract là một tính từ ám chỉ một kiểu dữ liệu được định nghĩa bởi các phép tính mà ta có thể thi hành được trên các đối tượng của kiểu dữ liệu đó, thay vì được định nghĩa bởi các tính chất của chính các đối tượng.

 abstract /toán & tin/

bản tóm tắt

 abstract /toán & tin/

đoạn tóm tắt

 abstract /xây dựng/

trừu tượng hóa

 abstract /xây dựng/

bảng thành quả

 abstract

bản tóm tắt

 abstract, abstraction

chiết ra

 abstract, drawing out /điện;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

trích ra

 abstract, erode, extract, infuse, leach

ngâm chiết

 abstract, branch off, cull, derive, draw, draw out, drawing, eduction, outlet, pull

rút ra