Việt
trừu tượng hóa
Anh
abstract
Đức
abstrahieren
der Maler begann in seinem Spätwerk zu abstrahieren
trong những tác phẩm sáng tác ở giai đoạn sau nhà họa sĩ đã nghiêng về xu hướng trừu tượng.
abstrahieren /[apstra'hi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
trừu tượng hóa (verallgemeinern);
trong những tác phẩm sáng tác ở giai đoạn sau nhà họa sĩ đã nghiêng về xu hướng trừu tượng. : der Maler begann in seinem Spätwerk zu abstrahieren
abstract /xây dựng/