TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abstrahieren

trừu tượng hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abstrahieren

abstrahieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Maler begann in seinem Spätwerk zu abstrahieren

trong những tác phẩm sáng tác ở giai đoạn sau nhà họa sĩ đã nghiêng về xu hướng trừu tượng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstrahieren /[apstra'hi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

trừu tượng hóa (verallgemeinern);

der Maler begann in seinem Spätwerk zu abstrahieren : trong những tác phẩm sáng tác ở giai đoạn sau nhà họa sĩ đã nghiêng về xu hướng trừu tượng.

abstrahieren /[apstra'hi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

không chú ý; không quan tâm; từ bỏ;