TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 branch off

bị chia nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rẽ nhánh có điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 branch off

 branch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deturn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch on condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch off /toán & tin/

bị chia nhánh

 branch off /xây dựng/

bị chia nhánh

 branch off /cơ khí & công trình/

dẫn, tháo (nước)

 branch off

bị chia nhánh

branch off, branch, branch off

bị chia nhánh

 branch off, deturn /xây dựng/

dẫn, tháo (nước)

 branch off, deturn

nắn (đường)

branch, branch, branch off, branched

sự phân nhánh

branch on condition, branch off, branched

sự rẽ nhánh có điều kiện

 abstract, branch off, cull, derive, draw, draw out, drawing, eduction, outlet, pull

rút ra