branch on condition /giao thông & vận tải/
sự rẽ nhánh có điều kiện
branch on condition, branching
sự rẽ nhánh có điều kiện
branch on condition /toán & tin/
sự rẽ nhánh có điều kiện
branch on condition
sự rẽ nhánh có điều kiện
branch on condition /toán & tin/
sự rẽ nhánh có điều kiện
branch on condition, branch off, branched
sự rẽ nhánh có điều kiện