TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 branched

có nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

được chia nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phân nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rẽ nhánh có điều kiện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 branched

 branched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

branch on condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branched /hóa học & vật liệu/

có nhánh

 branched /toán & tin/

được chia nhánh

 branched /toán & tin/

được chia nhánh

 branched

được chia nhánh

branch, branch, branch off, branched

sự phân nhánh

branch on condition, branch off, branched

sự rẽ nhánh có điều kiện