branched /hóa học & vật liệu/
có nhánh
branched /toán & tin/
được chia nhánh
branched /toán & tin/
được chia nhánh
branched
được chia nhánh
branch, branch, branch off, branched
sự phân nhánh
branch on condition, branch off, branched
sự rẽ nhánh có điều kiện