TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nhánh

có nhánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cành nhỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có nhánh

 branched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ramellose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có nhánh

Ramellose

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Polysaccharide enthalten als verzweigte oder unverzweigte Biopolymere bis Tausende Monosaccharide pro Molekül (Bild 2).

Polysaccharide (đường đa). Polysaccharid là loại biopolymer có hay không có nhánh, mỗi phân tử polysaccharid có thể chứa đến hàng ngàn monosacharid (Hình 2) .

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cành nhỏ,có nhánh

[DE] Ramellose

[EN] ramellose

[VI] có cành nhỏ; có nhánh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branched /hóa học & vật liệu/

có nhánh