Việt
bị chia nhánh
chia nhánh
phân nhánh
rẽ nhánh
Anh
branch off
branch
fingering
Đức
abzweigen
abzweigen /vi/XD/
[EN] branch off
[VI] rẽ nhánh, bị chia nhánh
abzweigen /vt/XD/
[EN] branch, branch off
[VI] phân nhánh, chia nhánh
branch off, branch, branch off
branch off, fingering