TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cull

sự lựa chọn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lựa chọn phân tầng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cull

 cull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cascading choice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 OPT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 option

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 branch off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 outlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cull /toán & tin/

sự lựa chọn

 cull /hóa học & vật liệu/

vật liệu thừa

Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.

The material remaining in the transfer chamber after a plastics mold has been filled.

cascading choice, cull, culling, OPT, option

sự lựa chọn phân tầng

 abstract, branch off, cull, derive, draw, draw out, drawing, eduction, outlet, pull

rút ra