TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu thừa

vật liệu thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vật liệu thừa

 cull

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beider Spritzgieß-Produktion anfallende Angüsseoder beim Extrusions-Blasformen die Butzenmüssen zerkleinert und möglichst den Fertigungsprozessen wieder zugeführt werden.

Vật liệu thừa nhưđậu rót (cuống phun) trong sản xuất đúc phunhoặc bavia trong kỹ thuật đùn phải được cắt nhỏvà đưa trở lại quy trình sản xuất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cull /hóa học & vật liệu/

vật liệu thừa

Vật liệu còn lại trong buồng vận chuyển sau khi khuôn nhựa được đổ đầy.

The material remaining in the transfer chamber after a plastics mold has been filled.