abstraction
sự trừu tượng
abstraction
sự trừu tượng hóa
abstraction /xây dựng/
tính trừu tượng
abstraction /xây dựng/
sự trừu tượng hóa
abstraction
sự chiết ra
abstraction /xây dựng/
sự chiết ra
abstraction /toán & tin/
sự rút ra
abstract, abstraction
chiết ra
abstraction, culling, knockout, drawing /hóa học & vật liệu/
sự lấy ra
Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.
The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.
abstraction, derivation, drawing-out, educational broadcasting, secession, withdrawing
sự rút ra