TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abstraction

sự trừu tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trừu tượng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính trừu tượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chiết ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiết ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lấy ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abstraction

 abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstract

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 culling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 knockout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 derivation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing-out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 educational broadcasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secession

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 withdrawing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abstraction

sự trừu tượng

 abstraction

sự trừu tượng hóa

 abstraction /xây dựng/

tính trừu tượng

 abstraction /xây dựng/

sự trừu tượng hóa

 abstraction

sự chiết ra

 abstraction /xây dựng/

sự chiết ra

 abstraction /toán & tin/

sự rút ra

 abstract, abstraction

chiết ra

 abstraction, culling, knockout, drawing /hóa học & vật liệu/

sự lấy ra

Quá trình tách vật liệu sau khi kết thúc một quy tình chế biến.Ví dụ như quá trình tách kim loại ra khỏi khuôn đúc, lấy đồ gốm ra khỏi lò nung, hay lấy những vật liệu rắn ra khỏi lò.

The removal of a material after a processing operation is completed, such as metal from a casting mold, ceramic ware from a kiln, or a solid material from a furnace.

 abstraction, derivation, drawing-out, educational broadcasting, secession, withdrawing

sự rút ra