TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự trừu tượng hóa

sự trừu tượng hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tách

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự trừu tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự trừu tượng hóa

abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 abstraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự trừu tượng hóa

Abgezogenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgezogenheit /die; -/

sự trừu tượng hóa; sự trừu tượng;

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

abstraction

sự trừu tượng hóa, sự tách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abstraction

sự trừu tượng hóa

 abstraction

sự trừu tượng hóa

 abstraction /xây dựng/

sự trừu tượng hóa