derivation /toán & tin/
sự chuyển dòng
derivation /xây dựng/
đường dẫn nước
derivation
dẫn xuất
derivation /xây dựng/
sự chảy lệch
derivation /toán & tin/
sự dẫn xuất
derivation /toán & tin/
sự dẫy lớp cỏ (trên mặt)
derivation /toán & tin/
sự dàn đều độ hở
derivation /toán & tin/
sự dàn dựng
derivation /toán & tin/
sự dàn gạch
derivation /toán & tin/
sự dàn ray
derivation /toán & tin/
sự bắt nguồn
derivation /xây dựng/
sự bắt nguồn
derivation /toán & tin/
sự rút ra
derivation, discharge
sự tháo nước
derivation, derivative
đạo hàm
bypassing, derivation
sự chuyển dòng
deductive method, derivation
phương pháp suy diễn
coherent deduction, derivation, inference
sự suy diễn nhất quán
one-channel culvert, derivation, headrace
đường dẫn nước một kênh
chain coupling, derivation, fastening, interconnection
sự nối xích
cardinal point, datum point, derivation, genesis
nguồn gốc
abstraction, derivation, drawing-out, educational broadcasting, secession, withdrawing
sự rút ra
by-pass valve, derivation, derived circuit, diversion, forked circuit, leakage path, shunt
van mạch rẽ
Đường dây nối ngang hoặc song song với khung quay điện kế. điện trở song song dẫn rẽ bớt dòng điện chạy qua khung quay của đồng hồ, các mạch rẽ được dùng để tăng khả năng đo của đồng hồ / dây dẫn điện nối hai điểm trong một mạch thành song song để một phần dòng điện có thể thoát qua.